| hung hăng 
 
 
 |  | [hung hăng] |  |  |  | aggressive; pugnacious; warlike; trigger-happy |  |  |  | Đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng! |  |  | Stop being so aggressive or one day you'll break your neck. | 
 
 
 
  Reckless, overbold 
  Đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng  Stop being so reckless otherwise one day you'll break your neck 
 
 |  |